Cầu trục dầm đôi - $5,000
Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam




















Details:
Hiểu thế nào là cầu trục dầm đôiCầu trục dầm đôi là thiết bị nâng hạ gồm 2 dầm chính, có palang nâng hạ di chuyển trên đường ray hàn với mặt dầm
Tại vị trí 2 đầu dầm chính được lắp vuông góc với hệ 2 dầm biên có động cơ, bánh xe di chuyển dọc chiều dài nhà xưởng.
Đây là loại cầu trục có kết cấu vững chắc, tận dụng tối đa chiều cao nâng hạ.
Với tải trọng nâng hạ lên tới 100 tấn nên cầu trục dầm đôi là thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy luyện kim, sắt thép, bê tông, khuôn mẫu, máy móc, đóng tàu, thủy điện, sản xuất kết cấu hạng nặng..
Các loại cầu trục dầm đôi phổ biến, thông dụng hiện nay
Cầu trục dầm đôi 2 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 3 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 5 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 7.5 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 10 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 15 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 20 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 30 tấn, khẩu độ 6-8-10-12-14-16-18-20…..-40 mét, chiều dài đường chạy: theo chiều dài nhà xưởng
Cầu trục dầm đôi 10 tấn
Cầu trục dầm đôi 10 tấn, 20 tấn lắp đặt tại Quảng Ninh
cầu trục dầm đôi 10 tấn
Cầu trục dầm đôi 10 tấn khẩu độ 18 mét lắp đặt tại Bắc Giang
Ưu nhược điểm của cầu trục dầm đôi
Ưu điểm
Vì là cầu trục hai dầm nên cầu trục dầm đôi có kết cấu chắc chắn; cứng vững, vận hành êm dịu, khả năng nâng tải và khẩu độ rất lớn (tải trọng nâng có thể lên đến 100 tấn và khẩu độ đến 40m)
Cường độ làm việc lên đến rất nặng, liên tục, môi trường làm việc từ nhẹ đến khắc nghiệt (như môi trường nhiệt độ cao, nhiều bụi hoặc hóa chất ăn mòn, v.v…)
Hệ dầm đôi giúp cầu trục hoạt động ổn định và cực kỳ an toàn.
Có hai thành dầm chính, thuận lợi cho việc đi lại kiểm tra, giám sát.
Tích hợp được cabin điều khiển
Bảo hành bảo dưỡng đơn giản.
Phụ tùng thay thế sẵn có.
Tuổi thọ làm việc cao hơn nhiều so với sản phẩm cùng tính năng (15- 20 năm)
Nhược điểm
Giá thành cao hơn cầu trục dầm đơn
cầu trục dầm đôi 2 tấn
Cầu trục dầm đôi 2 tấn khẩu độ 16 mét lắp đặt tải Quảng Ninh
Thông số chính và cấu tạo của cầu trục dầm đôi
STT NỘI DUNG THÔNG SỐ CHÍNH XUẤT SỨ
01 Palăng cáp / Wire Rope Hoist
SWL = 2, 3, 5 >>> 100 Tons
Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 2.3 >> 8.4 m/min
Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 12.5 >>> 20 m/min
Điều khiển bằng tay bấm có dây hoặc từ xa radio
SD2, SD3 >>> SD100 – H12 – MH
(Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn)(Double type hoist)
SUNG DO – HÀN QUỐC
02 Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit)
Động cơ hộp số (Geared Motor)
Power supply 380V
0.75 >>> 2.2 kw
SUNG DO – HÀN QUỐC
03 Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling
Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min
3P-380V-2.2 >>> 15Kw
LS – Korea
New 100%
04 Tủ điều khiển cầu trục / CRANES CONTROL PANEL BOX
Contactor, relay, CB: LS
Light alarm, Sound alarm
New 100%
05 Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY:
Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo)
Size: AC-3P-380V-50HZ
AC-3P-380V-50HZ
New 100%
06 DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER)
Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder)
Vật liệu: SS400/ Equivalent
Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài
Design deflection 1/1000 x Length
Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total)
Steel Box-Type
SWL: 2,3,5>>>100 Tons
SP: 6,8,10 >>> 40 M
New 100%
07 BỘ DI CHUYỂN DỌC (Dầm Biên) / TRAVERLING CRANES FRAME
Dạng hộp thép hànWelded steel box sections SS400/ Equivalent
Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC
Limit switch – Công tắc hành trình
Endtruck bumper – Đầu giảm chấn
Sơn Alkyd bọc hai lớp – Paint Alkyd two coats
Wheel Ø160 >>>Ø300
4 sets / 01 Cranes
New 100%
08 Thanh cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) / Trolley Bar (Compact bar)
3P-60A, 3P-75A, 3P-100A, 3P-150A
New 100%
09 Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy
P12-P15-P18-P24-P38-P43
New 100%
10 Vận chuyển và phụ chợ / Transportation cranes and accessories to site
Tại công trình bên mua
11 Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments)
Tại công trình bên mua
12 Kiểm định / Testing (Not Include load)
Việt Nam
A : CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 24M = 2 Cái / Double girder cranes SWL 20T x SP 24M = 2 SET (All two speed)
B : CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 24M = 1 Cái / Double girder cranes SWL 10T x SP 24M = 1 SET (All two speed)
C : Ray chạy cầu trục & Cấp điện nguồn cầu trục / Cranes run way rail & Electric power of cranes: TL = 120M
D: CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 2T x SP 10M x TL 15M / Double girder cranes SWL 2T x SP 10M x TL 15M = 01 Lot
NO DESCRIPTION SPECIFICATION UNIT Q’TY Remarks
A CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 24M / Double girder cranes SWL 20T x SP 24M Set 1
1 Palăng cáp / Wire Rope Hoist
+ SWL = 20Tons
+ Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min
+ Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min SD20 – H12 – MH
(Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn)
(Double type hoist) set 1 SUNGDO
Korea
2 Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit)
(Đông cơ hộp số / Geared Motor) Power supply 380V
1.5kw x 4P set 4 SUNGDO
Korea
3 Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting
(Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) 3P-380V-30Kw
YASKAWA – Japan set 1 Mới 100%
4 Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing
(Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) 3P-380V-2.2Kw
LS – Korea set 1 New 100%
5 Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling
(Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) 3P-380V-7.5Kw
LS – Korea set 1 New 100%
6 Tủ điều khiển cầu trục
CRANES CONTROL PANEL BOX Contactor, relay, CB: LS
Light alarm, Sound alarm set 1 New 100%
7 Điều khiển từ xa / Remote Controler Handy Type (2-Speed) set 1 New 100%
8 Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY:
+ Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo)
+ Size: AC-3P-380V-50HZ AC-3P-380V-50HZ Lots 1 New 100%
9 DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER)
+ Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder)
+ Vật liệu: SS400/ Equivalent
+ Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài
Design deflection 1/1000 x Length
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) Steel Box-Type
Load x Span = 20T x 24M Lots 1 New 100%
10 BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME
+ Dạng hộp thép hàn
Welded steel box sections SS400/ Equivalent
+ Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC
+ Limit switch Công tắc hành trình
+ Endtruck bumper Đầu giảm chấn
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats Wheel Ø250
08 sets / 01 Cranes Lots 1 New 100%
11 Vận chuyển và phụ chợ
Transportation cranes and accessories to site SET 1 By BIGGER
12 Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ)
Erection (Include labor and necceseries equipments) SET 1 By BIGGER
13 Kiểm định / Testing (Not Include load) SET 1 By BIGGER
B CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 24M / Double girder cranes SWL 10T x SP 24M Set 1
1 Palăng cáp / Wire Rope Hoist
+ SWL = 10Tons
+ Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.7 m/min
+ Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min SD10 – H12 – MH
(Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn)
(Double type hoist) set 1 SUNGDO
Korea
2 Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit)
(Đông cơ hộp số / Geared Motor) Power supply 380V
0.75kw x 4P set 4 SUNGDO
Korea
3 Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting
(Đổi tốc độ 1 >> 3.7 m/ph / Change speed 1>>3.7 m/min) 3P-380V-22Kw
YASKAWA – Japan set 1 Mới 100%
4 Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing
(Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) 3P-380V-2.2Kw
LS – Korea set 1 New 100%
5 Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling
(Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) 3P-380V-3.7Kw
LS – Korea set 1 New 100%
6 Tủ điều khiển cầu trục
CRANES CONTROL PANEL BOX Contactor, relay, CB: LS
Light alarm, Sound alarm set 1 New 100%
7 Điều khiển từ xa / Remote Controler Handy Type (2-Speed) set 1 New 100%
8 Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY:
+ Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo)
+ Size: AC-3P-380V-50HZ AC-3P-380V-50HZ Lots 1 New 100%
9 DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER)
+ Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder)
+ Vật liệu: SS400/ Equivalent
+ Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài
Design deflection 1/1000 x Length
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) Steel Box-Type
Load x Span = 10T x 24M Lots 1 New 100%
10 BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME
+ Dạng hộp thép hàn
Welded steel box sections SS400/ Equivalent
+ Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC
+ Limit switch Công tắc hành trình
+ Endtruck bumper Đầu giảm chấn
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats Wheel Ø200
08 sets / 01 Cranes Lots 1 New 100%
11 Vận chuyển và phụ chợ
Transportation cranes and accessories to site SET 1 By BIGGER
12 Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ)
Erection (Include labor and necceseries equipments) SET 1 By BIGGER
13 Kiểm định / Testing (Not Include load) SET 1 By BIGGER
C Ray chạy cầu trục & Cấp điện nguồn cầu trục / Cranes run way rail & Electric power of cranes: TL = 120M
1 Thay cấp điện dọc (Thanh nhiều cực)
Trolley Bar (Compact bar) 3P-100A M 120 New 100%
2 Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy P24 M 240 New 100%
3 Vận chuyển và phụ chợ
Transportation cranes and accessories to site ~ Lots 1 By BIGGER
4 Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ)
Erection (Include labor and necceseries equipments) ~ Lots 1 By BIGGER
D CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 2T x SP 10M x TL 15M / Double girder cranes SWL 2T x SP 10M x TL 15M = 01 Lot
1 Palăng cáp / Wire Rope Hoist
+ SWL = 2Tons
+ Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 8 m/min
+ Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 20 m/min SD2 – H12 – MH
(Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn)
(Single type hoist) set 1 SUNGDO
Korea
2 Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit)
(Đông cơ hộp số / Geared Motor) Power supply 380V
0.75kw x 4P set 2 SUNGDO
Korea
3 Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting
(Đổi tốc độ 1 >> 8 m/ph / Change speed 1>>8 m/min) 3P-380V-5.5Kw
YASKAWA – Japan set 1 Mới 100%
4 Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing
(Đổi tốc độ 2 >> 20 m/ph / Change speed 2>>20 m/min) 3P-380V-1.5Kw
LS – Korea set 1 New 100%
5 Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling
(Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) 3P-380V-2.2Kw
LS – Korea set 1 New 100%
6 Tủ điều khiển cầu trục
CRANES CONTROL PANEL BOX Contactor, relay, CB: LS
Light alarm, Sound alarm set 1 New 100%
7 Điều khiển từ xa / Remote Controler Handy Type (2-Speed) set 1 New 100%
8 Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY:
+ Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo)
+ Size: AC-3P-380V-50HZ AC-3P-380V-50HZ Lots 1 New 100%
9 DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER)
+ Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder)
+ Vật liệu: SS400/ Equivalent
+ Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài
Design deflection 1/1000 x Length
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) Steel Box-Type
Load x Span = 2T x 10M Lots 1 New 100%
10 BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME
+ Dạng hộp thép hàn
Welded steel box sections SS400/ Equivalent
+ Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC
+ Limit switch Công tắc hành trình
+ Endtruck bumper Đầu giảm chấn
+ Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats Wheel Ø160
04 sets / 01 Cranes Lots 1 New 100%
11 Thay cấp điện dọc (Thanh nhiều cực)
Trolley Bar (Compact bar) 3P-50A M 15 New 100%
12 Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy P12 M 30 New 100%
13 Vận chuyển và phụ chợ
Transportation cranes and accessories to site SET 1 By BIGGER
14 Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ)
Erection (Include labor and necceseries equipments) SET 1 By BIGGER
15 Kiểm định / Testing (Not Include load) SET 1 By BIGGER
Lưu ý khi sử dụng cầu trục
Trước khi sử dụng phải thử tải, đảm bảo các thiết bị như Palang, điện, cơ cấu di chuyển không có bất thường.
Khi vận hành cầu trục không được đứng lên vật nặng nâng hạ hoặc đứng bên dưới vật nặng.
Bảo dưỡng cầu trục định kỳ đầy đủ, đăng kiểm cầu trục theo đúng thời hạn cấp phép
Tìm hiểu kỹ chế độ làm việc của cầu trục
Chuẩn bị phụ tùng thay thế bộ phận hao mòn tự nhiên như má phanh, các loại động cơ nâng hạ, di chuyển…
Cầu trục, palang hoạt động từ 15 đến 20 năm nên được thay thế mới.
Lắp đặt cầu trục dầm đôi ở đâu uy tín – chất lượng – giá rẻ ?
Giá ở đâu rẻ nhất thì giá tại cranesvn.com rẻ hơn, Vì sao:
Uy Tín: Với hơn 1000 khách hàng trong nước như: Các doanh nghiệp hàn quốc tại việt nam, doanh nghiệp tư nhân và ngoài nước như Lào, Campuchia, Myanma, đã hài lòng, và hợp tác cùng chúng tôi.
Tư vấn, báo giá nhiệt tình, chu đáo, hình ảnh sản phẩm được báo giá bằng 3D, mang tính trực quan cao để khách hàng dễ hình dung sản phẩm
Chất Lượng: Trang thiết bị máy móc hiện đại: Máy gá dầm, máy cắt CNC, máy hàn laze, máy hàn bán tự động nên Chất lượng đạt mọi tiêu chuẩn nâng hạ Việt Nam( có thể đạt chuẩn G7)
Kinh Nghiệm: 12 năm kinh nghiệm trong nghề, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên trình độ cao, chúng tôi bảo đảm 100% mọi bài toán về thiết bị nâng hạ sẽ được giải với đáp án hài lòng nhất cho quý vị.
Chữ Tâm: Trao Trọn Chữ TÍN
Thời gian giao hàng: Từ 5 đến 15 ngày với các thiết bị tiêu chuẩn, các loại tải trọng lớn thời gian chế tạo sẽ tùy vào thực tế sản xuất của nhà máy và được 2 bên thống nhất.
Dịch vụ sau bán hàng:Chuyên nghiệp, Bảo hành, bảo trì, luôn có mặt trong vòng 8 tiếng
Không những thế tại Cranesvn, chúng tôi đã và đang là đơn vị duy nhất tại Việt Nam mà quý khách có thể?
* Liên lạc, tư vấn, báo giá: 24/24
* Theo dõi tiến độ sản xuất qua camera liên tục 24/24
* Kiểm tra thiết bị mọi lúc từ khâu chọn thép, chọn sơn, chọn tủ điện, chọn que hàn, đến khâu sơn thành phẩm, dán logo, bảo quản để giám sát, bảo đảm hoàn hảo tới từng con bulong, ốc vít và mối hàn nhỏ nhất.
cầu trục dầm đôi 7,5 tấn
Lắp đặt cầu trục dầm đôi UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ RẺ
1 LẦN NỮA HÃY GỌI CHO CHÚNG TÔI KHI QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU LẮP ĐẶT CẦU TRỤC DẦM ĐÔI THEO THÔNG TIN BÊN DƯỚI:
CÔNG TY TNHH CN XÂY DỰNG BIGGER
Tư vấn bán hàng: 0984 826 686
Hỗ trợ kỹ thuật: 0935 233 868
Email: [email protected]